Có 2 kết quả:
食人鯊 shí rén shā ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄕㄚ • 食人鲨 shí rén shā ㄕˊ ㄖㄣˊ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) man-eating shark
(2) same as 大白鯊|大白鲨[da4 bai2 sha1], great white shark (Carcharodon carcharias)
(2) same as 大白鯊|大白鲨[da4 bai2 sha1], great white shark (Carcharodon carcharias)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) man-eating shark
(2) same as 大白鯊|大白鲨[da4 bai2 sha1], great white shark (Carcharodon carcharias)
(2) same as 大白鯊|大白鲨[da4 bai2 sha1], great white shark (Carcharodon carcharias)
Bình luận 0